regimentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regimentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regimentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regimentation.
Từ điển Anh Việt
regimentation
/,redʤimen'teiʃn/
* danh từ
(quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn
sự tổ chức thành từng đoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regimentation
the imposition of order or discipline