regime of tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regime of tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regime of tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regime of tide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regime of tide

    * kỹ thuật

    môi trường:

    chế độ triều