refuge island nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refuge island nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refuge island giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refuge island.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refuge island

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bùng binh

    đảo phân làn

    đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường)

    đảo trú chân (đảo an toàn)