refugency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refugency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refugency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refugency.
Từ điển Anh Việt
refugency
/ri'fʌldʤəns/ (refugency) /ri'fʌldʤənsi/
* danh từ
ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng