reentrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reentrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reentrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reentrant.

Từ điển Anh Việt

  • reentrant

    n

    đồng dụng

    * tính từ

    lõm vào (góc)

    * danh từ

    góc lõm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reentrant

    * kỹ thuật

    lõm

    lõm (góc)

    trở lại

    toán & tin:

    dùng lại được

    tái lập

    vào lại, lập lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reentrant

    Similar:

    re-entrant: (of angles) pointing inward

    a polygon with re-entrant angles

    Antonyms: salient