reentrant polygon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reentrant polygon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reentrant polygon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reentrant polygon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reentrant polygon
a polygon with one or more reentrant angles
Synonyms: reentering polygon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).