reentrant angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reentrant angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reentrant angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reentrant angle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reentrant angle
an interior angle of a polygon that is greater than 180 degrees
Synonyms: reentering angle
Antonyms: salient angle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).