reentering angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reentering angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reentering angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reentering angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reentering angle
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
góc tưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reentering angle
Similar:
reentrant angle: an interior angle of a polygon that is greater than 180 degrees
Antonyms: salient angle