re-entrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re-entrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-entrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-entrant.

Từ điển Anh Việt

  • re-entrant

    /ri:'entrənt/

    * tính từ

    (toán học) lõm vào (góc)

    * danh từ

    (toán học) góc lõm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • re-entrant

    (of angles) pointing inward

    a polygon with re-entrant angles

    Synonyms: reentrant

    Antonyms: salient