rectify an entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectify an entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectify an entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectify an entry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rectify an entry
* kinh tế
chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
Từ liên quan
- rectify
- rectifying
- rectifying tray
- rectifying tube
- rectify an entry
- rectifying diode
- rectifying plate
- rectifying still
- rectifying valve
- rectifying action
- rectifying column
- rectifying circuit
- rectifying element
- rectifying section
- rectifying detector
- rectifying junction
- rectifying inspection
- rectifying resistance
- rectifying substation
- rectify an entry (to...)