recreation zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recreation zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recreation zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recreation zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recreation zone
* kỹ thuật
xây dựng:
khu vực giải trí
khu vực nghỉ ngơi
Từ liên quan
- recreation
- recreational
- recreation area
- recreation hall
- recreation room
- recreation zone
- recreation space
- recreation center
- recreation ground
- recreation zoning
- recreational drug
- recreation gallery
- recreation vehicle
- recreational drive
- recreational links
- recreation facility
- recreation services
- recreational vehicle
- recreation facilities
- recreational facility
- recreation development
- recreational vehicle (rv)
- recreation and entertainment park
- recreation vehicle industry association
- recreational software advisory council (rsac)
- recreational software advisory council on the internet (rsaci)