recreation facility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recreation facility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recreation facility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recreation facility.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recreation facility
Similar:
recreational facility: a public facility for recreation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- recreation
- recreational
- recreation area
- recreation hall
- recreation room
- recreation zone
- recreation space
- recreation center
- recreation ground
- recreation zoning
- recreational drug
- recreation gallery
- recreation vehicle
- recreational drive
- recreational links
- recreation facility
- recreation services
- recreational vehicle
- recreation facilities
- recreational facility
- recreation development
- recreational vehicle (rv)
- recreation and entertainment park
- recreation vehicle industry association
- recreational software advisory council (rsac)
- recreational software advisory council on the internet (rsaci)