reclaim water supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reclaim water supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclaim water supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclaim water supply.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reclaim water supply
* kỹ thuật
xây dựng:
đường dẫn nước tuần hoàn kín
Từ liên quan
- reclaim
- reclaimed
- reclaiming
- reclaim mix
- reclaimable
- reclaimation
- reclaim cycle
- reclaim water
- reclaimed oil
- reclaim rubber
- reclaimed area
- reclaimed bent
- reclaimed heat
- reclaimed land
- reclaimed water
- reclaimed energy
- reclaimed ground
- reclaimed rubber
- reclaiming waste
- reclaim heat piping
- reclaim water supply
- reclaiming equipment
- reclaimable materials
- reclaimed waste water
- reclaim pumping station
- reclaim water temperature