reclaim cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reclaim cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclaim cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclaim cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reclaim cycle

    * kỹ thuật

    chu trình tái sinh

    điện lạnh:

    chu trình hoàn nguyên

    chu trình phục hồi

    chu trình tái sinh (phục hồi, hoàn nguyên)