reclaim cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reclaim cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclaim cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclaim cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reclaim cycle
* kỹ thuật
chu trình tái sinh
điện lạnh:
chu trình hoàn nguyên
chu trình phục hồi
chu trình tái sinh (phục hồi, hoàn nguyên)
Từ liên quan
- reclaim
- reclaimed
- reclaiming
- reclaim mix
- reclaimable
- reclaimation
- reclaim cycle
- reclaim water
- reclaimed oil
- reclaim rubber
- reclaimed area
- reclaimed bent
- reclaimed heat
- reclaimed land
- reclaimed water
- reclaimed energy
- reclaimed ground
- reclaimed rubber
- reclaiming waste
- reclaim heat piping
- reclaim water supply
- reclaiming equipment
- reclaimable materials
- reclaimed waste water
- reclaim pumping station
- reclaim water temperature