reclaimable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reclaimable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclaimable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclaimable.
Từ điển Anh Việt
reclaimable
/ri'kleiməbl/
* tính từ
có thể cải tạo, có thể giác ngộ
(nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reclaimable
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
có thể cải tạo (đất)
có thể khai hoang có thể làm khô (đầm lầy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reclaimable
capable of being used again
Synonyms: recyclable, reusable