recyclable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recyclable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recyclable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recyclable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recyclable
Similar:
reclaimable: capable of being used again
Synonyms: reusable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).