reusable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reusable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reusable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reusable.
Từ điển Anh Việt
reusable
* tính từ
có thể dùng lại được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reusable
* kinh tế
có thể dùng lại
có thể tái sử dụng
tái sử dụng
* kỹ thuật
hộp dùng lại được
toán & tin:
sử dụng lại được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reusable
Similar:
reclaimable: capable of being used again
Synonyms: recyclable