reclaimable materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reclaimable materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclaimable materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclaimable materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reclaimable materials

    * kinh tế

    nguyên vật liệu tái sinh