reclaimation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reclaimation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclaimation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclaimation.
Từ điển Anh Việt
reclaimation
/,reklə'meiʃn/
* danh từ
sự cải tạo, sự giác ngộ
(nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)
sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
sự đòi lại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại