recent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recent.

Từ điển Anh Việt

  • recent

    /'ri:snt/

    * tính từ

    gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra

    recent news: tin tức mới đây

    mới, tân thời

    recent fashion: mốt mới

  • recent

    vừa qua, gần đây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recent

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vừa qua, gần đây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recent

    new

    recent graduates

    a recent addition to the house

    recent buds on the apple trees

    Similar:

    holocene: approximately the last 10,000 years

    Synonyms: Holocene epoch, Recent epoch

    late: of the immediate past or just previous to the present time

    a late development

    their late quarrel

    his recent trip to Africa

    in recent months

    a recent issue of the journal