holocene epoch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holocene epoch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holocene epoch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holocene epoch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holocene epoch
Similar:
holocene: approximately the last 10,000 years
Synonyms: Recent, Recent epoch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).