holocene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holocene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holocene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holocene.
Từ điển Anh Việt
holocene
/'hɔlousi:n/
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) thế holoxen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holocene
approximately the last 10,000 years
Synonyms: Holocene epoch, Recent, Recent epoch