recent formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recent formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recent formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recent formation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recent formation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thành hệ mới