recently deposited soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recently deposited soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recently deposited soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recently deposited soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recently deposited soil

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất vừa mới lắng đọng