real-time repeater satellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real-time repeater satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real-time repeater satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real-time repeater satellite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real-time repeater satellite

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vệ tinh phát lại trực tiếp

    vệ tinh truyền lại trực tiếp