real-time processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real-time processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real-time processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real-time processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real-time processor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý ngay