real-time operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real-time operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real-time operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real-time operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real-time operation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thao tác thời gian thực

    vận hành thời gian thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • real-time operation

    Similar:

    real-time processing: data processing fast enough to keep up with an outside process