real-time holography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real-time holography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real-time holography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real-time holography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real-time holography

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phép toàn ảnh thời gian thực