real-time calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real-time calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real-time calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real-time calendar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real-time calendar

    * kỹ thuật

    lịch biểu thời gian thực