ransom dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ransom dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ransom dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ransom dam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ransom dam

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đập (trụ chống) Ransom

    xây dựng:

    đập trụ chống kiểu Ransom

    đập trụ chống kiểu Ranson