ransomer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ransomer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ransomer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ransomer.

Từ điển Anh Việt

  • ransomer

    /'rænsəmə/

    * danh từ

    người nộp tiền chuộc