ransomless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ransomless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ransomless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ransomless.
Từ điển Anh Việt
ransomless
* tính từ
không có tiền chuộc
không nhận hối lộ