ransomed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ransomed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ransomed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ransomed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ransomed

    saved from the bondage of sin

    Synonyms: redeemed

    reclaimed by payment of a ransom

    Similar:

    ransom: exchange or buy back for money; under threat

    Synonyms: redeem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).