pulmonary vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulmonary vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulmonary vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulmonary vein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulmonary vein

    any of four veins that carry arterial blood from the lungs to the left atrium of the heart

    Synonyms: vena pulmonalis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).