pulmonary trunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulmonary trunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulmonary trunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulmonary trunk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulmonary trunk

    the artery that carries venous blood from the right ventricle of the heart and divides into the right and left pulmonary arteries

    Synonyms: truncus pulmonalis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).