pulmonary reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulmonary reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulmonary reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulmonary reserve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulmonary reserve

    the additional volume of air that the lungs can inhale and exhale when breathing to the limit of capacity in times of stress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).