pulmonary embolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulmonary embolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulmonary embolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulmonary embolism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulmonary embolism

    blockage of the pulmonary artery by foreign matter or by a blood clot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).