pug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pug.
Từ điển Anh Việt
pug
/pʌg/
* danh từ
(động vật học) (như) pug-dog
(như) pug-nose
(từ lóng), (viết tắt) của pugilist
đất sét trộn (để làm gạch...)
* ngoại động từ
nhào, trộn (đất sét)
bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn
* danh từ
vết chân (thú săn)
* ngoại động từ
theo dõi vết chân (thú săn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pug
small compact smooth-coated breed of Asiatic origin having a tightly curled tail and broad flat wrinkled muzzle
Synonyms: pug-dog