pugnacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pugnacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pugnacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pugnacity.
Từ điển Anh Việt
pugnacity
/pʌg'næsiti/
* danh từ
tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pugnacity
Similar:
aggressiveness: a natural disposition to be hostile
Synonyms: belligerence