puck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puck.

Từ điển Anh Việt

  • puck

    /pʌk/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)

    * danh từ

    yêu tinh

    (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puck

    a mischievous sprite of English folklore

    Synonyms: Robin Goodfellow

    a vulcanized rubber disk 3 inches in diameter that is used instead of a ball in ice hockey

    Synonyms: hockey puck