pseudo code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pseudo code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudo code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudo code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pseudo code
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mã giả
Từ liên quan
- pseudo
- pseudo-
- pseudonym
- pseudopod
- pseudoryx
- pseudobomb
- pseudobulb
- pseudobuld
- pseudocarp
- pseudocast
- pseudocode
- pseudocoel
- pseudocone
- pseudocyst
- pseudodata
- pseudoderm
- pseudodont
- pseudogout
- pseudolock
- pseudonorm
- pseudosand
- pseudosoil
- pseudotext
- pseudo code
- pseudo node
- pseudo-acid
- pseudo-alum
- pseudo-base
- pseudo-salt
- pseudo-text
- pseudo-urea
- pseudoaxile
- pseudoclock
- pseudocolor
- pseudocolus
- pseudoconch
- pseudocroup
- pseudogamic
- pseudograph
- pseudoileus
- pseudolarix
- pseudologer
- pseudolyssa
- pseudomania
- pseudomixis
- pseudomonad
- pseudomonas
- pseudomorph
- pseudophide
- pseudopolyp