pseudopod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudopod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudopod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudopod.

Từ điển Anh Việt

  • pseudopod

    * danh từ

    chân giả; cuống giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pseudopod

    temporary outgrowth used by some microorganisms as an organ of feeding or locomotion

    Synonyms: pseudopodium