pseudoderm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pseudoderm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudoderm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudoderm.
Từ điển Anh Việt
pseudoderm
* danh từ
da giả; bì giả
pseudoderm
* danh từ
da giả; bì giả
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.