pseudomorph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudomorph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudomorph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudomorph.

Từ điển Anh Việt

  • pseudomorph

    * danh từ

    dạng giả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pseudomorph

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giả hình