provost marshal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provost marshal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provost marshal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provost marshal.

Từ điển Anh Việt

  • provost marshal

    /provost marshal/

    * danh từ

    tư lệnh hiến binh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • provost marshal

    the supervisor of the military police