probing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probing.

Từ điển Anh Việt

  • probing

    * tính từ

    nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • probing

    * kỹ thuật

    lấy mẫu thử

    sự dò

    sự khoan mẫu

    sự thăm dò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • probing

    Similar:

    probe: question or examine thoroughly and closely

    Synonyms: examine

    probe: examine physically with or as if with a probe

    probe an anthill

    Synonyms: dig into, poke into

    inquisitory: diligent and thorough in inquiry or investigation

    a probing inquiry

    a searching investigation of their past dealings

    Synonyms: searching