probing techniques nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probing techniques nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probing techniques giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probing techniques.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • probing techniques

    * kinh tế

    kỹ thuật thăm dò