preservation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
preservation
/,prevə:'veiʃn/
* danh từ
sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation: được bảo quản rất tốt
sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
(hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preservation
* kinh tế
sự bảo quản
sự đóng hộp
* kỹ thuật
bảo quản
bảo toàn
bảo trì
duy trì
sự bảo quản
sự bảo toàn
sự bảo vệ
sự giữ gìn
toán & tin:
sự gìn giữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preservation
the activity of protecting something from loss or danger
Synonyms: saving
the condition of being (well or ill) preserved
a process that saves organic substances from decay
Similar:
conservation: an occurrence of improvement by virtue of preventing loss or injury or other change