preservation of homotopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preservation of homotopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preservation of homotopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preservation of homotopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preservation of homotopy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảo toàn tính đồng luân