preservationist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preservationist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preservationist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preservationist.
Từ điển Anh Việt
preservationist
* danh từ
người bảo thủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preservationist
someone who advocates the preservation of historical sites or endangered species or natural areas